Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
weapons
Đăng ký theo dõi weapons phát âm
323 từ được đánh dấu là "weapons".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Winchester
Winchester
[
en
]
phát âm missile
missile
[
en
]
phát âm ricochet
ricochet
[
en
]
phát âm katana
katana
[
ja
]
phát âm 刀
刀
[
zh
]
phát âm penne
penne
[
it
]
phát âm Gatling gun
Gatling gun
[
en
]
phát âm 爆弾
爆弾
[
ja
]
phát âm arms
arms
[
en
]
phát âm boomerang
boomerang
[
en
]
phát âm Remington
Remington
[
en
]
phát âm Springfield
Springfield
[
en
]
phát âm bazooka
bazooka
[
it
]
phát âm daga
daga
[
es
]
phát âm lâcher
lâcher
[
fr
]
phát âm carbine
carbine
[
en
]
phát âm hausse
hausse
[
fr
]
phát âm egbe
egbe
[
ig
]
phát âm chargeur
chargeur
[
fr
]
phát âm catapulta
catapulta
[
es
]
phát âm ray gun
ray gun
[
en
]
phát âm pistola
pistola
[
es
]
phát âm Butte
Butte
[
en
]
phát âm armorer
armorer
[
en
]
phát âm pistolet
pistolet
[
fr
]
phát âm stiletto
stiletto
[
en
]
phát âm claymore
claymore
[
en
]
phát âm Lævateinn
Lævateinn
[
no
]
phát âm machine-gun
machine-gun
[
en
]
phát âm 弓
弓
[
zh
]
phát âm napalm
napalm
[
en
]
phát âm FAMAS
FAMAS
[
fr
]
phát âm 矢
矢
[
ja
]
phát âm shuriken
shuriken
[
it
]
phát âm bowstring
bowstring
[
en
]
phát âm carabina
carabina
[
pt
]
phát âm exocet
exocet
[
fr
]
phát âm Molotov
Molotov
[
fr
]
phát âm peloton
peloton
[
de
]
phát âm Degen
Degen
[
de
]
phát âm bow and arrow
bow and arrow
[
en
]
phát âm empennage
empennage
[
en
]
phát âm voulge
voulge
[
en
]
phát âm alabarda
alabarda
[
es
]
phát âm Bataille d'Azincourt
Bataille d'Azincourt
[
fr
]
phát âm 銃
銃
[
ja
]
phát âm marmot
marmot
[
nl
]
phát âm bullpup
bullpup
[
en
]
phát âm ascia
ascia
[
it
]
phát âm Bronze Age
Bronze Age
[
en
]
phát âm flak
flak
[
de
]
phát âm armourer
armourer
[
en
]
phát âm sword hilt
sword hilt
[
en
]
phát âm rakieta
rakieta
[
pl
]
phát âm curare
curare
[
it
]
phát âm spada
spada
[
it
]
phát âm bombarda
bombarda
[
pt
]
phát âm maquet
maquet
[
fr
]
phát âm mangano
mangano
[
eo
]
phát âm megatonnage
megatonnage
[
en
]
phát âm 棒手裏剣
棒手裏剣
[
ja
]
phát âm guisarme
guisarme
[
fr
]
phát âm bardiche
bardiche
[
en
]
phát âm munitions
munitions
[
en
]
phát âm MP5
MP5
[
fr
]
phát âm scimitarra
scimitarra
[
it
]
phát âm catapult
catapult
[
en
]
phát âm bolas
bolas
[
es
]
phát âm сагайдак
сагайдак
[
uk
]
phát âm tridente
tridente
[
pt
]
phát âm cutlass
cutlass
[
en
]
phát âm 矛
矛
[
ja
]
phát âm zagaglia
zagaglia
[
it
]
phát âm Guillaume Tell
Guillaume Tell
[
fr
]
phát âm noisetier
noisetier
[
fr
]
phát âm lupara
lupara
[
it
]
phát âm projectile
projectile
[
en
]
phát âm carronade
carronade
[
en
]
phát âm archers anglais
archers anglais
[
fr
]
phát âm штык
штык
[
ru
]
phát âm armi
armi
[
fi
]
phát âm Richard Cœur de Lion
Richard Cœur de Lion
[
fr
]
phát âm cadran
cadran
[
fr
]
phát âm rewolwer
rewolwer
[
pl
]
phát âm fucile
fucile
[
it
]
phát âm шабля
шабля
[
uk
]
phát âm picca
picca
[
it
]
phát âm булава
булава
[
ru
]
phát âm force d'un arc
force d'un arc
[
fr
]
phát âm arquer
arquer
[
fr
]
phát âm Dolch
Dolch
[
de
]
phát âm cartouche
cartouche
[
en
]
phát âm fenêtre d'éjection
fenêtre d'éjection
[
fr
]
phát âm bander
bander
[
ca
]
phát âm crémaillère
crémaillère
[
fr
]
phát âm alignement
alignement
[
fr
]
phát âm lufa
lufa
[
pl
]
phát âm swordplay
swordplay
[
en
]
phát âm l'allée du Roy
l'allée du Roy
[
fr
]
phát âm cannone
cannone
[
it
]
1
2
3
4
Tiếp