Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
art
Đăng ký theo dõi art phát âm
1.054 từ được đánh dấu là "art".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mobile
mobile
[
en
]
phát âm culture
culture
[
en
]
phát âm trompe-l'oeil
trompe-l'oeil
[
fr
]
phát âm Leonardo da Vinci
Leonardo da Vinci
[
it
]
phát âm Renaissance
Renaissance
[
en
]
phát âm Claude Monet
Claude Monet
[
fr
]
phát âm Joan Miró
Joan Miró
[
ca
]
phát âm Paul Gauguin
Paul Gauguin
[
fr
]
phát âm drawing
drawing
[
en
]
phát âm photographer
photographer
[
en
]
phát âm arte
arte
[
es
]
phát âm Raphael
Raphael
[
en
]
phát âm beauty
beauty
[
en
]
phát âm sculpture
sculpture
[
en
]
phát âm Francisco de Goya
Francisco de Goya
[
es
]
phát âm Pierre-Auguste Renoir
Pierre-Auguste Renoir
[
fr
]
phát âm Henri Matisse
Henri Matisse
[
fr
]
phát âm creativity
creativity
[
en
]
phát âm Auguste Rodin
Auguste Rodin
[
fr
]
phát âm Andy Warhol
Andy Warhol
[
en
]
phát âm Edgar Degas
Edgar Degas
[
fr
]
phát âm Art Nouveau
Art Nouveau
[
en
]
phát âm Paul Cézanne
Paul Cézanne
[
fr
]
phát âm Eugène Delacroix
Eugène Delacroix
[
fr
]
phát âm Origami
Origami
[
ja
]
phát âm collage
collage
[
en
]
phát âm atelier
atelier
[
fr
]
phát âm Henri de Toulouse-Lautrec
Henri de Toulouse-Lautrec
[
fr
]
phát âm Michelangelo Buonarroti
Michelangelo Buonarroti
[
it
]
phát âm graffiti
graffiti
[
en
]
phát âm Sandro Botticelli
Sandro Botticelli
[
it
]
phát âm Georges Braque
Georges Braque
[
fr
]
phát âm frame
frame
[
en
]
phát âm Giorgio De Chirico
Giorgio De Chirico
[
it
]
phát âm canon
canon
[
en
]
phát âm relief
relief
[
en
]
phát âm Gustave Courbet
Gustave Courbet
[
fr
]
phát âm 能
能
[
zh
]
phát âm Intervention
Intervention
[
en
]
phát âm Filippo Brunelleschi
Filippo Brunelleschi
[
it
]
phát âm bokeh
bokeh
[
en
]
phát âm bonsai
bonsai
[
it
]
phát âm ukiyo-e
ukiyo-e
[
ja
]
phát âm Keith Haring
Keith Haring
[
en
]
phát âm cinematography
cinematography
[
en
]
phát âm Vermeer
Vermeer
[
nl
]
phát âm Salvador Dalí
Salvador Dalí
[
ca
]
phát âm Guggenheim
Guggenheim
[
de
]
phát âm Robert Delaunay
Robert Delaunay
[
fr
]
phát âm Amedeo Modigliani
Amedeo Modigliani
[
it
]
phát âm Georges Pierre Seurat
Georges Pierre Seurat
[
fr
]
phát âm Richard Cork
Richard Cork
[
en
]
phát âm Camille Pissarro
Camille Pissarro
[
fr
]
phát âm Le déjeuner sur l'herbe
Le déjeuner sur l'herbe
[
fr
]
phát âm Kunst
Kunst
[
de
]
phát âm avant-garde
avant-garde
[
en
]
phát âm cinematographically
cinematographically
[
en
]
phát âm Louise Bourgeois
Louise Bourgeois
[
fr
]
phát âm Cimabue
Cimabue
[
it
]
phát âm uffizi
uffizi
[
it
]
phát âm netsuke
netsuke
[
ja
]
phát âm Sidney Nolan
Sidney Nolan
[
en
]
phát âm formalism
formalism
[
en
]
phát âm Caravaggio
Caravaggio
[
it
]
phát âm meander
meander
[
en
]
phát âm Jean-François Millet
Jean-François Millet
[
fr
]
phát âm 芸術
芸術
[
ja
]
phát âm pintor
pintor
[
es
]
phát âm Gesamtkunstwerk
Gesamtkunstwerk
[
de
]
phát âm Georges Rouault
Georges Rouault
[
fr
]
phát âm Rinascimento
Rinascimento
[
it
]
phát âm Yves Tanguy
Yves Tanguy
[
fr
]
phát âm minimalismo
minimalismo
[
es
]
phát âm palette
palette
[
en
]
phát âm Balthus
Balthus
[
fr
]
phát âm gouache
gouache
[
fr
]
phát âm Antoine Watteau
Antoine Watteau
[
fr
]
phát âm Jacob van Ruisdael
Jacob van Ruisdael
[
nl
]
phát âm fan-art
fan-art
[
en
]
phát âm l'art pour l'art
l'art pour l'art
[
fr
]
phát âm trompe l'oeil
trompe l'oeil
[
fr
]
phát âm André Derain
André Derain
[
fr
]
phát âm Niki de Saint Phalle
Niki de Saint Phalle
[
fr
]
phát âm Berthe Morisot
Berthe Morisot
[
fr
]
phát âm esel
esel
[
de
]
phát âm self-portrait
self-portrait
[
en
]
phát âm Roy Lichtenstein
Roy Lichtenstein
[
en
]
phát âm minimalism
minimalism
[
en
]
phát âm Maurice de Vlaminck
Maurice de Vlaminck
[
fr
]
phát âm constructivism
constructivism
[
en
]
phát âm ascenseur pour l'échafaud
ascenseur pour l'échafaud
[
fr
]
phát âm symbolism
symbolism
[
en
]
phát âm Paul Signac
Paul Signac
[
fr
]
phát âm Fondation Maeght
Fondation Maeght
[
fr
]
phát âm Nicolas Poussin
Nicolas Poussin
[
fr
]
phát âm Titian
Titian
[
en
]
phát âm Fernand Léger
Fernand Léger
[
fr
]
phát âm Eugène Boudin
Eugène Boudin
[
fr
]
phát âm dada
dada
[
hu
]
phát âm Auguste Renoir
Auguste Renoir
[
fr
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp