Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
clothes
Đăng ký theo dõi clothes phát âm
602 từ được đánh dấu là "clothes".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm shirt
shirt
[
en
]
phát âm top
top
[
en
]
phát âm trousers
trousers
[
en
]
phát âm pull
pull
[
en
]
phát âm wardrobe
wardrobe
[
en
]
phát âm t-shirt
t-shirt
[
en
]
phát âm Levi's
Levi's
[
en
]
phát âm gonna
gonna
[
en
]
phát âm blouse
blouse
[
en
]
phát âm pants
pants
[
en
]
phát âm shorts
shorts
[
en
]
phát âm Alexander McQueen
Alexander McQueen
[
en
]
phát âm mantel
mantel
[
de
]
phát âm pullover
pullover
[
en
]
phát âm Lange
Lange
[
de
]
phát âm Jacke
Jacke
[
de
]
phát âm Hemd
Hemd
[
de
]
phát âm sweatshirt
sweatshirt
[
en
]
phát âm Kleid
Kleid
[
de
]
phát âm stolen
stolen
[
en
]
phát âm get-up
get-up
[
en
]
phát âm chaussettes
chaussettes
[
fr
]
phát âm vela
vela
[
es
]
phát âm blazer
blazer
[
es
]
phát âm Spencer
Spencer
[
en
]
phát âm Zylinder
Zylinder
[
de
]
phát âm socken
socken
[
sv
]
phát âm BH
BH
[
de
]
phát âm pull-over
pull-over
[
fr
]
phát âm mop
mop
[
en
]
phát âm smoking
smoking
[
en
]
phát âm Stiefel
Stiefel
[
de
]
phát âm corsage
corsage
[
en
]
phát âm Gürtel
Gürtel
[
de
]
phát âm cape
cape
[
en
]
phát âm vestito
vestito
[
it
]
phát âm Blouson
Blouson
[
fr
]
phát âm camisole
camisole
[
en
]
phát âm Mütze
Mütze
[
de
]
phát âm сорочка
сорочка
[
ru
]
phát âm bomber
bomber
[
en
]
phát âm len
len
[
cs
]
phát âm hoody
hoody
[
en
]
phát âm 衣服
衣服
[
ja
]
phát âm bota
bota
[
pt
]
phát âm perfecto
perfecto
[
es
]
phát âm Weste
Weste
[
de
]
phát âm jodhpurs
jodhpurs
[
en
]
phát âm boutonnière
boutonnière
[
fr
]
phát âm maglione
maglione
[
it
]
phát âm فستان
فستان
[
ar
]
phát âm chino
chino
[
es
]
phát âm cul et chemise
cul et chemise
[
fr
]
phát âm podkoszulek
podkoszulek
[
pl
]
phát âm felpa
felpa
[
it
]
phát âm tog
tog
[
no
]
phát âm bustier
bustier
[
en
]
phát âm Krawatte
Krawatte
[
de
]
phát âm cappotto
cappotto
[
it
]
phát âm kalesony
kalesony
[
pl
]
phát âm majtki
majtki
[
pl
]
phát âm chemisier
chemisier
[
fr
]
phát âm шарфы
шарфы
[
ru
]
phát âm limace
limace
[
fr
]
phát âm biancheria intima
biancheria intima
[
it
]
phát âm garnitur
garnitur
[
de
]
phát âm liquette
liquette
[
fr
]
phát âm Schlafanzug
Schlafanzug
[
de
]
phát âm redingote
redingote
[
pt
]
phát âm Lester
Lester
[
en
]
phát âm Fliege
Fliege
[
de
]
phát âm infradito
infradito
[
it
]
phát âm Hosenträger
Hosenträger
[
de
]
phát âm deux-pièces
deux-pièces
[
fr
]
phát âm Bogner
Bogner
[
fr
]
phát âm burka
burka
[
en
]
phát âm Schlips
Schlips
[
de
]
phát âm Unterhemd
Unterhemd
[
de
]
phát âm שמלה
שמלה
[
he
]
phát âm Halstuch
Halstuch
[
de
]
phát âm giacca
giacca
[
it
]
phát âm muffler
muffler
[
en
]
phát âm pajama
pajama
[
en
]
phát âm scarves
scarves
[
en
]
phát âm polka dots
polka dots
[
en
]
phát âm sandali
sandali
[
tl
]
phát âm poncho
poncho
[
es
]
phát âm pelisse
pelisse
[
en
]
phát âm chador
chador
[
fa
]
phát âm sciarpa
sciarpa
[
it
]
phát âm Handschuhe
Handschuhe
[
de
]
phát âm un short
un short
[
fr
]
phát âm 优衣库
优衣库
[
zh
]
phát âm himation
himation
[
en
]
phát âm күкрәкчә
күкрәкчә
[
tt
]
phát âm Unterhose
Unterhose
[
de
]
phát âm тун
тун
[
tt
]
phát âm Schlüpfer
Schlüpfer
[
de
]
phát âm pantoffel
pantoffel
[
nl
]
phát âm sukienka
sukienka
[
pl
]
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp