Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
clothing
Đăng ký theo dõi clothing phát âm
683 từ được đánh dấu là "clothing".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm hat
hat
[
en
]
phát âm shirt
shirt
[
en
]
phát âm Desigual
Desigual
[
pt
]
phát âm bikini
bikini
[
en
]
phát âm Levi's
Levi's
[
en
]
phát âm aimer
aimer
[
fr
]
phát âm Cardigan
Cardigan
[
fr
]
phát âm sweater
sweater
[
en
]
phát âm wrap
wrap
[
en
]
phát âm Jersey
Jersey
[
en
]
phát âm Abercrombie & Fitch
Abercrombie & Fitch
[
en
]
phát âm pants
pants
[
en
]
phát âm ensemble
ensemble
[
fr
]
phát âm plaid
plaid
[
en
]
phát âm veil
veil
[
en
]
phát âm bras
bras
[
fr
]
phát âm Jupe
Jupe
[
fr
]
phát âm ponte
ponte
[
it
]
phát âm waistcoat
waistcoat
[
en
]
phát âm pyjama
pyjama
[
en
]
phát âm silk
silk
[
en
]
phát âm knickers
knickers
[
en
]
phát âm mittens
mittens
[
en
]
phát âm Kangol
Kangol
[
en
]
phát âm foulard
foulard
[
fr
]
phát âm kimono
kimono
[
en
]
phát âm Chevron
Chevron
[
fr
]
phát âm veste
veste
[
fr
]
phát âm Stradivarius
Stradivarius
[
fi
]
phát âm fio
fio
[
pt
]
phát âm lapel
lapel
[
en
]
phát âm leggings
leggings
[
de
]
phát âm bathing suit
bathing suit
[
en
]
phát âm hata
hata
[
tr
]
phát âm camicia
camicia
[
it
]
phát âm tracksuit
tracksuit
[
en
]
phát âm Polo Ralph Lauren
Polo Ralph Lauren
[
en
]
phát âm anorak
anorak
[
en
]
phát âm bow tie
bow tie
[
en
]
phát âm Tutu
Tutu
[
en
]
phát âm accoutrement
accoutrement
[
fr
]
phát âm Адидас
Адидас
[
ru
]
phát âm legging
legging
[
en
]
phát âm The Kooples
The Kooples
[
fr
]
phát âm Macintosh
Macintosh
[
en
]
phát âm nightdress
nightdress
[
en
]
phát âm moncler jacket
moncler jacket
[
en
]
phát âm life jacket
life jacket
[
en
]
phát âm aba
aba
[
gl
]
phát âm balaclava
balaclava
[
en
]
phát âm Dunhill
Dunhill
[
en
]
phát âm 靴下
靴下
[
ja
]
phát âm Marithé François Girbaud
Marithé François Girbaud
[
fr
]
phát âm Hollister
Hollister
[
en
]
phát âm bolero
bolero
[
pt
]
phát âm trench coat
trench coat
[
en
]
phát âm stocking
stocking
[
en
]
phát âm un jean
un jean
[
fr
]
phát âm Urban Outfitters
Urban Outfitters
[
en
]
phát âm United Colors of Benetton
United Colors of Benetton
[
en
]
phát âm layette
layette
[
en
]
phát âm sweat shirt
sweat shirt
[
en
]
phát âm waders
waders
[
da
]
phát âm veo
veo
[
es
]
phát âm 西裝
西裝
[
yue
]
phát âm toga
toga
[
pt
]
phát âm piper's plaid
piper's plaid
[
en
]
phát âm Camaïeu
Camaïeu
[
fr
]
phát âm Barbour
Barbour
[
en
]
phát âm wrapped
wrapped
[
en
]
phát âm sarong
sarong
[
en
]
phát âm Talbots
Talbots
[
en
]
phát âm chinos
chinos
[
en
]
phát âm Juicy Couture
Juicy Couture
[
fr
]
phát âm skjorte
skjorte
[
no
]
phát âm scarpe
scarpe
[
it
]
phát âm Anthropologie
Anthropologie
[
fr
]
phát âm mitt
mitt
[
en
]
phát âm Röcke
Röcke
[
de
]
phát âm spats
spats
[
en
]
phát âm spandex
spandex
[
en
]
phát âm pressing
pressing
[
fr
]
phát âm tote bag
tote bag
[
en
]
phát âm stockings
stockings
[
en
]
phát âm breeches
breeches
[
en
]
phát âm bustier
bustier
[
en
]
phát âm gúna
gúna
[
ga
]
phát âm separate (adj)
separate (adj)
[
en
]
phát âm kapa
kapa
[
hu
]
phát âm قميص
قميص
[
ar
]
phát âm Gore-Tex
Gore-Tex
[
en
]
phát âm habillement
habillement
[
fr
]
phát âm maglietta
maglietta
[
it
]
phát âm salwar-kameez
salwar-kameez
[
hi
]
phát âm muff
muff
[
en
]
phát âm roba
roba
[
it
]
phát âm wears
wears
[
en
]
phát âm wife-beater
wife-beater
[
en
]
phát âm unlace
unlace
[
en
]
phát âm menswear
menswear
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp