Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Plural
Đăng ký theo dõi Plural phát âm
1.230 từ được đánh dấu là "Plural".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm they
they
[
en
]
phát âm trousers
trousers
[
en
]
phát âm gli
gli
[
it
]
phát âm them
them
[
en
]
phát âm us
us
[
en
]
phát âm we
we
[
en
]
phát âm leaves
leaves
[
en
]
phát âm boobs
boobs
[
en
]
phát âm donut
donut
[
en
]
phát âm banane
banane
[
de
]
phát âm tape
tape
[
en
]
phát âm bras
bras
[
fr
]
phát âm ana
ana
[
tr
]
phát âm lire
lire
[
fr
]
phát âm mittens
mittens
[
en
]
phát âm stare
stare
[
en
]
phát âm chosen
chosen
[
en
]
phát âm Les livres
Les livres
[
fr
]
phát âm stolen
stolen
[
en
]
phát âm parole
parole
[
fr
]
phát âm decades
decades
[
en
]
phát âm leabhair
leabhair
[
ga
]
phát âm vela
vela
[
es
]
phát âm whores
whores
[
en
]
phát âm cait
cait
[
ga
]
phát âm fir
fir
[
en
]
phát âm oxen
oxen
[
en
]
phát âm cnámha
cnámha
[
ga
]
phát âm macetas
macetas
[
es
]
phát âm bios
bios
[
en
]
phát âm assets
assets
[
en
]
phát âm achei
achei
[
it
]
phát âm pronouns
pronouns
[
en
]
phát âm tai
tai
[
fi
]
phát âm taxa
taxa
[
sv
]
phát âm Horen
Horen
[
de
]
phát âm wives
wives
[
en
]
phát âm doilies
doilies
[
en
]
phát âm bugles
bugles
[
en
]
phát âm Очи
Очи
[
mk
]
phát âm mannen
mannen
[
sv
]
phát âm daughters
daughters
[
en
]
phát âm exequias
exequias
[
es
]
phát âm Bären
Bären
[
de
]
phát âm pere
pere
[
ku
]
phát âm caligae
caligae
[
la
]
phát âm historie
historie
[
da
]
phát âm nejnevykrystalizovávatelnějšími
nejnevykrystalizovávatelnějšími
[
cs
]
phát âm hemorrhoids
hemorrhoids
[
en
]
phát âm gâteaux
gâteaux
[
fr
]
phát âm óxidos
óxidos
[
es
]
phát âm improperi
improperi
[
it
]
phát âm memes
memes
[
en
]
phát âm boird
boird
[
ga
]
phát âm pilotis
pilotis
[
fr
]
phát âm dúnaigí
dúnaigí
[
ga
]
phát âm lilia
lilia
[
it
]
phát âm larvae
larvae
[
la
]
phát âm éin
éin
[
ga
]
phát âm costae
costae
[
en
]
phát âm nuns
nuns
[
gl
]
phát âm similarities
similarities
[
en
]
phát âm alemães
alemães
[
pt
]
phát âm Aare
Aare
[
et
]
phát âm báid
báid
[
ga
]
phát âm cnoic
cnoic
[
ga
]
phát âm hypotheses
hypotheses
[
en
]
phát âm Räder
Räder
[
de
]
phát âm draughts
draughts
[
en
]
phát âm llantas
llantas
[
es
]
phát âm cacti
cacti
[
en
]
phát âm noses
noses
[
en
]
phát âm milseáin
milseáin
[
ga
]
phát âm κεφτέδες
κεφτέδες
[
el
]
phát âm plectra
plectra
[
en
]
phát âm beginnings
beginnings
[
en
]
phát âm scars
scars
[
en
]
phát âm существительные
существительные
[
ru
]
phát âm veras
veras
[
pt
]
phát âm Dumas
Dumas
[
fr
]
phát âm des oiseaux
des oiseaux
[
fr
]
phát âm bani
bani
[
eo
]
phát âm ordene
ordene
[
da
]
phát âm Regine
Regine
[
de
]
phát âm rami
rami
[
fi
]
phát âm denen
denen
[
de
]
phát âm клавиатурами
клавиатурами
[
ru
]
phát âm tableaux
tableaux
[
en
]
phát âm couches
couches
[
fr
]
phát âm Spinnen
Spinnen
[
nl
]
phát âm sporen
sporen
[
nl
]
phát âm locks
locks
[
en
]
phát âm cupáin
cupáin
[
ga
]
phát âm bohemiens
bohemiens
[
de
]
phát âm powyłamywane
powyłamywane
[
pl
]
phát âm cluichí
cluichí
[
ga
]
phát âm những
những
[
vi
]
phát âm tibiae
tibiae
[
la
]
phát âm عموم
عموم
[
fa
]
phát âm reiner
reiner
[
de
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp