Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
substantiv
Đăng ký theo dõi substantiv phát âm
1.377 từ được đánh dấu là "substantiv".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm salt
salt
[
en
]
phát âm Björn
Björn
[
sv
]
phát âm quiche
quiche
[
fr
]
phát âm avocado
avocado
[
en
]
phát âm palladium
palladium
[
en
]
phát âm banane
banane
[
de
]
phát âm pyramid
pyramid
[
en
]
phát âm bold
bold
[
en
]
phát âm supplement
supplement
[
en
]
phát âm satin
satin
[
en
]
phát âm plump
plump
[
en
]
phát âm nut
nut
[
en
]
phát âm fusion
fusion
[
en
]
phát âm asteroid
asteroid
[
en
]
phát âm id
id
[
en
]
phát âm utter
utter
[
en
]
phát âm term
term
[
en
]
phát âm halogen
halogen
[
en
]
phát âm manta
manta
[
es
]
phát âm helium
helium
[
en
]
phát âm plasma
plasma
[
en
]
phát âm magnesium
magnesium
[
en
]
phát âm stare
stare
[
en
]
phát âm Zoom
Zoom
[
en
]
phát âm diagram
diagram
[
en
]
phát âm zombie
zombie
[
en
]
phát âm centurion
centurion
[
en
]
phát âm Ege
Ege
[
tr
]
phát âm exponent
exponent
[
en
]
phát âm vite
vite
[
fr
]
phát âm maximum
maximum
[
en
]
phát âm plutonium
plutonium
[
en
]
phát âm hiss
hiss
[
en
]
phát âm passage
passage
[
en
]
phát âm indium
indium
[
en
]
phát âm nickel
nickel
[
en
]
phát âm älg
älg
[
sv
]
phát âm polonium
polonium
[
en
]
phát âm beryllium
beryllium
[
en
]
phát âm prisma
prisma
[
sv
]
phát âm decimal
decimal
[
en
]
phát âm sediment
sediment
[
en
]
phát âm strontium
strontium
[
en
]
phát âm transversal
transversal
[
ro
]
phát âm aba
aba
[
gl
]
phát âm iridium
iridium
[
en
]
phát âm gallium
gallium
[
en
]
phát âm luva
luva
[
pt
]
phát âm germanium
germanium
[
en
]
phát âm lob
lob
[
de
]
phát âm regel
regel
[
de
]
phát âm francium
francium
[
en
]
phát âm yttrium
yttrium
[
en
]
phát âm större skogsmus
större skogsmus
[
sv
]
phát âm proton
proton
[
en
]
phát âm epidemie
epidemie
[
de
]
phát âm jultomten
jultomten
[
sv
]
phát âm lid
lid
[
en
]
phát âm pilsner
pilsner
[
en
]
phát âm barium
barium
[
en
]
phát âm hjort
hjort
[
sv
]
phát âm kalium
kalium
[
de
]
phát âm climat
climat
[
fr
]
phát âm pere
pere
[
ku
]
phát âm Doktorand
Doktorand
[
de
]
phát âm Zulu
Zulu
[
en
]
phát âm rubidium
rubidium
[
en
]
phát âm mink
mink
[
en
]
phát âm neutron
neutron
[
en
]
phát âm knapp
knapp
[
de
]
phát âm plagiat
plagiat
[
de
]
phát âm lut
lut
[
no
]
phát âm abaca
abaca
[
tl
]
phát âm kaja
kaja
[
de
]
phát âm Arab
Arab
[
en
]
phát âm zirkonium
zirkonium
[
de
]
phát âm fallout
fallout
[
en
]
phát âm Kanin
Kanin
[
da
]
phát âm ammoniak
ammoniak
[
de
]
phát âm deg
deg
[
sv
]
phát âm brunet
brunet
[
yi
]
phát âm Schäfchen
Schäfchen
[
de
]
phát âm alun
alun
[
sv
]
phát âm parentes
parentes
[
sv
]
phát âm cesium
cesium
[
en
]
phát âm räv
räv
[
sv
]
phát âm bismut
bismut
[
de
]
phát âm fission
fission
[
en
]
phát âm xylofon
xylofon
[
da
]
phát âm söt
söt
[
sv
]
phát âm zenit
zenit
[
ca
]
phát âm matrice
matrice
[
fr
]
phát âm ejder
ejder
[
sv
]
phát âm Zeitgeber
Zeitgeber
[
de
]
phát âm logaritm
logaritm
[
sv
]
phát âm kadmium
kadmium
[
de
]
phát âm sädesärla
sädesärla
[
sv
]
phát âm litium
litium
[
fi
]
phát âm tant
tant
[
ca
]
phát âm ringduva
ringduva
[
sv
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp