Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
zoology
Đăng ký theo dõi zoology phát âm
1.330 từ được đánh dấu là "zoology".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm giraffe
giraffe
[
en
]
phát âm tube
tube
[
en
]
phát âm lion
lion
[
en
]
phát âm крокодил
крокодил
[
ru
]
phát âm digestion
digestion
[
en
]
phát âm platypus
platypus
[
en
]
phát âm division
division
[
en
]
phát âm папа
папа
[
ru
]
phát âm pancreas
pancreas
[
en
]
phát âm femur
femur
[
en
]
phát âm polygyny
polygyny
[
en
]
phát âm introvert
introvert
[
en
]
phát âm tien
tien
[
nl
]
phát âm termite
termite
[
en
]
phát âm карабүрек
карабүрек
[
tt
]
phát âm migration
migration
[
en
]
phát âm okapi
okapi
[
de
]
phát âm попугай
попугай
[
ru
]
phát âm invertebrate
invertebrate
[
en
]
phát âm primate
primate
[
en
]
phát âm corpus callosum
corpus callosum
[
en
]
phát âm venter
venter
[
nl
]
phát âm Medusa
Medusa
[
en
]
phát âm zoologie
zoologie
[
fr
]
phát âm shard
shard
[
en
]
phát âm бегемот
бегемот
[
ru
]
phát âm cirrus
cirrus
[
en
]
phát âm phylum
phylum
[
en
]
phát âm опоссум
опоссум
[
ru
]
phát âm carapace
carapace
[
en
]
phát âm troglodyte
troglodyte
[
en
]
phát âm zooarchaeology
zooarchaeology
[
en
]
phát âm ат
ат
[
tt
]
phát âm pinniped
pinniped
[
en
]
phát âm дриада
дриада
[
ru
]
phát âm күкшә
күкшә
[
tt
]
phát âm vuk
vuk
[
bs
]
phát âm dorsum
dorsum
[
en
]
phát âm cloaca
cloaca
[
es
]
phát âm мангуст
мангуст
[
ru
]
phát âm таракан
таракан
[
ru
]
phát âm animalia
animalia
[
eu
]
phát âm vertebra
vertebra
[
it
]
phát âm macaque
macaque
[
en
]
phát âm фазан
фазан
[
ru
]
phát âm bars
bars
[
en
]
phát âm акула
акула
[
ru
]
phát âm газель
газель
[
ru
]
phát âm torna
torna
[
pt
]
phát âm саранча
саранча
[
tt
]
phát âm кашалот
кашалот
[
ru
]
phát âm крачка
крачка
[
ru
]
phát âm fulcrum
fulcrum
[
en
]
phát âm сапсан
сапсан
[
tt
]
phát âm magot
magot
[
fr
]
phát âm corrugate
corrugate
[
en
]
phát âm setose
setose
[
en
]
phát âm хамелеон
хамелеон
[
uk
]
phát âm pedicle
pedicle
[
en
]
phát âm ас
ас
[
ru
]
phát âm корт
корт
[
tt
]
phát âm акканат
акканат
[
tt
]
phát âm sarda
sarda
[
eo
]
phát âm calcaneus
calcaneus
[
en
]
phát âm цикада
цикада
[
ru
]
phát âm petiole
petiole
[
en
]
phát âm камбала
камбала
[
ru
]
phát âm microfauna
microfauna
[
en
]
phát âm biogeografia
biogeografia
[
pt
]
phát âm Аю
Аю
[
tt
]
phát âm мурена
мурена
[
tt
]
phát âm pronk
pronk
[
en
]
phát âm Auerochse
Auerochse
[
de
]
phát âm Coelom
Coelom
[
de
]
phát âm форель
форель
[
ru
]
phát âm helix
helix
[
en
]
phát âm көя
көя
[
tt
]
phát âm szczygieł
szczygieł
[
pl
]
phát âm каткантун
каткантун
[
tt
]
phát âm тарантул
тарантул
[
ru
]
phát âm балабан
балабан
[
tt
]
phát âm макака
макака
[
uk
]
phát âm protozoo
protozoo
[
es
]
phát âm fibrocartilaginous
fibrocartilaginous
[
en
]
phát âm катран
катран
[
ru
]
phát âm кызылкойрык
кызылкойрык
[
tt
]
phát âm кама
кама
[
tt
]
phát âm акканатлылар
акканатлылар
[
tt
]
phát âm сагызак
сагызак
[
tt
]
phát âm polipo
polipo
[
it
]
phát âm Cnidaria
Cnidaria
[
en
]
phát âm гиена
гиена
[
ru
]
phát âm flora and fauna
flora and fauna
[
en
]
phát âm zoography
zoography
[
en
]
phát âm crustacea
crustacea
[
en
]
phát âm кыраша
кыраша
[
tt
]
phát âm килька
килька
[
ru
]
phát âm сарыкорсак
сарыкорсак
[
tt
]
phát âm pinnae
pinnae
[
en
]
phát âm канмәргән
канмәргән
[
tt
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp