Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
French origin
Đăng ký theo dõi French origin phát âm
387 từ được đánh dấu là "French origin".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm debut
debut
[
en
]
phát âm nonchalant
nonchalant
[
en
]
phát âm force majeure
force majeure
[
fr
]
phát âm fauteuil
fauteuil
[
fr
]
phát âm beau
beau
[
fr
]
phát âm laissez-faire
laissez-faire
[
en
]
phát âm blond
blond
[
fr
]
phát âm chagrin
chagrin
[
en
]
phát âm melee
melee
[
en
]
phát âm chic
chic
[
de
]
phát âm noblesse oblige
noblesse oblige
[
fr
]
phát âm boutique
boutique
[
en
]
phát âm Esprit
Esprit
[
fr
]
phát âm tête-à-tête
tête-à-tête
[
fr
]
phát âm escargot
escargot
[
fr
]
phát âm cliché
cliché
[
fr
]
phát âm decor
decor
[
en
]
phát âm façade
façade
[
en
]
phát âm bourgeois
bourgeois
[
fr
]
phát âm boudin
boudin
[
fr
]
phát âm trou
trou
[
fr
]
phát âm sobriquet
sobriquet
[
fr
]
phát âm hors d'oeuvres
hors d'oeuvres
[
fr
]
phát âm bigot
bigot
[
en
]
phát âm élan
élan
[
fr
]
phát âm Kamil
Kamil
[
pl
]
phát âm carte blanche
carte blanche
[
en
]
phát âm debutante
debutante
[
en
]
phát âm brasserie
brasserie
[
en
]
phát âm trousseau
trousseau
[
en
]
phát âm taboret
taboret
[
pl
]
phát âm omelet
omelet
[
en
]
phát âm avant-garde
avant-garde
[
en
]
phát âm harpagon
harpagon
[
pl
]
phát âm purpura
purpura
[
en
]
phát âm bagatela
bagatela
[
pt
]
phát âm Lancelot
Lancelot
[
en
]
phát âm portmonetka
portmonetka
[
pl
]
phát âm kanapa
kanapa
[
pl
]
phát âm denouement
denouement
[
en
]
phát âm Jacobin
Jacobin
[
en
]
phát âm filet
filet
[
fr
]
phát âm RSVP
RSVP
[
en
]
phát âm passé
passé
[
fr
]
phát âm coupé
coupé
[
de
]
phát âm beret
beret
[
en
]
phát âm bombardier
bombardier
[
fr
]
phát âm tristesse
tristesse
[
fr
]
phát âm koszmarnie
koszmarnie
[
pl
]
phát âm Belmont
Belmont
[
en
]
phát âm apel
apel
[
ro
]
phát âm farceuse
farceuse
[
en
]
phát âm blase
blase
[
de
]
phát âm plafon
plafon
[
ro
]
phát âm Oliwier
Oliwier
[
pl
]
phát âm décolleté
décolleté
[
fr
]
phát âm legerdemain
legerdemain
[
en
]
phát âm niuans
niuans
[
pl
]
phát âm soubriquet
soubriquet
[
en
]
phát âm confidante
confidante
[
en
]
phát âm arkada
arkada
[
tr
]
phát âm szampan
szampan
[
pl
]
phát âm bakcyl
bakcyl
[
pl
]
phát âm afront
afront
[
pl
]
phát âm groteskowy
groteskowy
[
pl
]
phát âm Tron
Tron
[
sv
]
phát âm renoma
renoma
[
pl
]
phát âm mikroby
mikroby
[
pl
]
phát âm rewanż
rewanż
[
pl
]
phát âm balise
balise
[
fr
]
phát âm korygować
korygować
[
pl
]
phát âm idiot savant
idiot savant
[
fr
]
phát âm marża
marża
[
pl
]
phát âm mansarda
mansarda
[
pl
]
phát âm drenaż
drenaż
[
pl
]
phát âm monarchia
monarchia
[
it
]
phát âm aromat
aromat
[
yi
]
phát âm branża
branża
[
pl
]
phát âm koafiura
koafiura
[
pl
]
phát âm arogant
arogant
[
ro
]
phát âm distingué
distingué
[
fr
]
phát âm φραμπαλάς
φραμπαλάς
[
el
]
phát âm kajecik
kajecik
[
pl
]
phát âm fular
fular
[
ro
]
phát âm badinage
badinage
[
en
]
phát âm korsarz
korsarz
[
pl
]
phát âm bulwersacja
bulwersacja
[
pl
]
phát âm Unikat
Unikat
[
cs
]
phát âm beż
beż
[
pl
]
phát âm anyżówka
anyżówka
[
pl
]
phát âm montagnards
montagnards
[
fr
]
phát âm batalion
batalion
[
ro
]
phát âm burżuj
burżuj
[
pl
]
phát âm epizodycznie
epizodycznie
[
pl
]
phát âm niches
niches
[
en
]
phát âm baon
baon
[
fr
]
phát âm groteska
groteska
[
pl
]
phát âm déclassé
déclassé
[
fr
]
phát âm esej
esej
[
cs
]
phát âm debutant
debutant
[
en
]
1
2
3
4
Tiếp