Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
military
Đăng ký theo dõi military phát âm
845 từ được đánh dấu là "military".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm lieutenant
lieutenant
[
en
]
phát âm major
major
[
en
]
phát âm colonel
colonel
[
en
]
phát âm strategic
strategic
[
en
]
phát âm had
had
[
en
]
phát âm auxiliary
auxiliary
[
en
]
phát âm Ray-Ban
Ray-Ban
[
en
]
phát âm aimer
aimer
[
fr
]
phát âm sector
sector
[
en
]
phát âm marine
marine
[
en
]
phát âm hostile
hostile
[
en
]
phát âm corps
corps
[
fr
]
phát âm camp
camp
[
en
]
phát âm Royal Navy
Royal Navy
[
en
]
phát âm occupation
occupation
[
en
]
phát âm invisible
invisible
[
en
]
phát âm patriot
patriot
[
en
]
phát âm cavalier
cavalier
[
en
]
phát âm sergeant
sergeant
[
en
]
phát âm halberd
halberd
[
en
]
phát âm Oliver Cromwell
Oliver Cromwell
[
en
]
phát âm relief
relief
[
en
]
phát âm 尖閣諸島
尖閣諸島
[
ja
]
phát âm mission
mission
[
en
]
phát âm headquarters
headquarters
[
en
]
phát âm bazooka
bazooka
[
it
]
phát âm reconnaissance
reconnaissance
[
en
]
phát âm interceptor
interceptor
[
en
]
phát âm regiment
regiment
[
en
]
phát âm sortie
sortie
[
fr
]
phát âm лейтенант
лейтенант
[
ru
]
phát âm accoutrement
accoutrement
[
fr
]
phát âm commander
commander
[
en
]
phát âm legging
legging
[
en
]
phát âm manoeuvre
manoeuvre
[
en
]
phát âm Royal Air Force
Royal Air Force
[
en
]
phát âm blockade
blockade
[
de
]
phát âm Pentagon
Pentagon
[
en
]
phát âm citation
citation
[
en
]
phát âm camouflaged
camouflaged
[
en
]
phát âm blitz
blitz
[
de
]
phát âm artillery
artillery
[
en
]
phát âm grenadier
grenadier
[
en
]
phát âm about-face
about-face
[
en
]
phát âm garrison
garrison
[
en
]
phát âm hausse
hausse
[
fr
]
phát âm chargeur
chargeur
[
fr
]
phát âm armour
armour
[
en
]
phát âm lanyard
lanyard
[
en
]
phát âm dormitories
dormitories
[
en
]
phát âm militar
militar
[
es
]
phát âm brigade
brigade
[
en
]
phát âm rota
rota
[
en
]
phát âm Artillerie
Artillerie
[
fr
]
phát âm David Glasgow Farragut
David Glasgow Farragut
[
en
]
phát âm humvee
humvee
[
en
]
phát âm hussar
hussar
[
en
]
phát âm firefight
firefight
[
en
]
phát âm swordsman
swordsman
[
en
]
phát âm salute
salute
[
en
]
phát âm Focke-Wulf
Focke-Wulf
[
de
]
phát âm armorer
armorer
[
en
]
phát âm tabor
tabor
[
cs
]
phát âm капитан
капитан
[
tt
]
phát âm rangefinder
rangefinder
[
en
]
phát âm retreat
retreat
[
en
]
phát âm armoured
armoured
[
en
]
phát âm panzer
panzer
[
de
]
phát âm миномёт
миномёт
[
tt
]
phát âm полковник
полковник
[
ru
]
phát âm Fencibles
Fencibles
[
en
]
phát âm David Petraeus
David Petraeus
[
en
]
phát âm glycemic index
glycemic index
[
en
]
phát âm mission creep
mission creep
[
en
]
phát âm phalange
phalange
[
en
]
phát âm West Point
West Point
[
en
]
phát âm rating
rating
[
en
]
phát âm counter-attack
counter-attack
[
en
]
phát âm legion
legion
[
en
]
phát âm reveille
reveille
[
en
]
phát âm дзот
дзот
[
ru
]
phát âm bivouac
bivouac
[
en
]
phát âm взвод
взвод
[
tt
]
phát âm A vos ordres !
A vos ordres !
[
fr
]
phát âm generale
generale
[
it
]
phát âm jarhead
jarhead
[
en
]
phát âm lieutenant commander
lieutenant commander
[
en
]
phát âm aide-de-camp
aide-de-camp
[
fr
]
phát âm counter-strike
counter-strike
[
en
]
phát âm secondment
secondment
[
en
]
phát âm paling
paling
[
en
]
phát âm rappel
rappel
[
fr
]
phát âm FAMAS
FAMAS
[
fr
]
phát âm Arado
Arado
[
es
]
phát âm Malcolm Grant
Malcolm Grant
[
en
]
phát âm minesweeper
minesweeper
[
en
]
phát âm brevet
brevet
[
fr
]
phát âm bombardement
bombardement
[
fr
]
phát âm прапорщик
прапорщик
[
ru
]
phát âm ярак
ярак
[
tt
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tiếp