phát âm rot
Phát âm của
gemmelo(Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
2 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Các âm giọng khác
phát âm rot
Phát âm của
billbc(Nam từ Canada)
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm rot
Phát âm của
Neptunium(Nam từ Úc)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm rot trong Tiếng Anh
Chia sẻ phát âm từ rot trong Tiếng Anh:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Cụm từ
rot ví dụ trong câu
rot in hell
phát âm rot in hell Phát âm của eggandkim(Nữ từ Úc)
The fruit had been sitting out for several days and had begun to rot
phát âm The fruit had been sitting out for several days and had begun to rot Phát âm của devilslayer8619(Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
The fruit had been sitting out for several days and had begun to rot
phát âm The fruit had been sitting out for several days and had begun to rot Phát âm của ingerbojsen(Nữ từ Hoa Kỳ)
Bản dịch
Bản dịch của rot
Định nghĩa
-
Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của rot
a state of decay usually accompanied by an offensive odor
(biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action