Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
FABRIC
Đăng ký theo dõi FABRIC phát âm
162 từ được đánh dấu là "FABRIC".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm satin
satin
[
en
]
phát âm Manila
Manila
[
en
]
phát âm velvet
velvet
[
en
]
phát âm silk
silk
[
en
]
phát âm Fuji
Fuji
[
ja
]
phát âm foulard
foulard
[
fr
]
phát âm rayon
rayon
[
fr
]
phát âm nylon
nylon
[
en
]
phát âm polyester
polyester
[
en
]
phát âm herringbone
herringbone
[
en
]
phát âm denim
denim
[
en
]
phát âm toile de jouy
toile de jouy
[
fr
]
phát âm cloths
cloths
[
en
]
phát âm chenille
chenille
[
fr
]
phát âm poodle
poodle
[
en
]
phát âm voile
voile
[
pt
]
phát âm gabardine
gabardine
[
fr
]
phát âm Tulle
Tulle
[
fr
]
phát âm charmante
charmante
[
fr
]
phát âm tweed
tweed
[
en
]
phát âm houndstooth
houndstooth
[
en
]
phát âm taffeta
taffeta
[
en
]
phát âm Shetland
Shetland
[
en
]
phát âm chintz
chintz
[
en
]
phát âm toile
toile
[
fr
]
phát âm Panne
Panne
[
de
]
phát âm duffel
duffel
[
en
]
phát âm chino
chino
[
es
]
phát âm spandex
spandex
[
en
]
phát âm crocheting
crocheting
[
en
]
phát âm suiting
suiting
[
en
]
phát âm Jacquard
Jacquard
[
fr
]
phát âm quilting
quilting
[
en
]
phát âm muslin
muslin
[
en
]
phát âm Marcella
Marcella
[
it
]
phát âm swatch
swatch
[
de
]
phát âm worsted
worsted
[
en
]
phát âm Lycra
Lycra
[
it
]
phát âm tricot
tricot
[
fr
]
phát âm Georgette
Georgette
[
fr
]
phát âm flaxen
flaxen
[
en
]
phát âm Moire
Moire
[
en
]
phát âm burlap
burlap
[
en
]
phát âm chambray
chambray
[
en
]
phát âm tamis
tamis
[
fr
]
phát âm pellicule
pellicule
[
en
]
phát âm chiffon
chiffon
[
fr
]
phát âm organza
organza
[
en
]
phát âm éolienne
éolienne
[
fr
]
phát âm percale
percale
[
en
]
phát âm Twilled
Twilled
[
en
]
phát âm Coburg
Coburg
[
en
]
phát âm dimity
dimity
[
en
]
phát âm scrim
scrim
[
en
]
phát âm bagging
bagging
[
en
]
phát âm lambswool
lambswool
[
en
]
phát âm matelassé
matelassé
[
fr
]
phát âm sateen
sateen
[
en
]
phát âm brilliantine
brilliantine
[
en
]
phát âm worsteds
worsteds
[
en
]
phát âm armure
armure
[
fr
]
phát âm Perse
Perse
[
fr
]
phát âm tkać
tkać
[
pl
]
phát âm wincey
wincey
[
en
]
phát âm crin
crin
[
ro
]
phát âm kelt
kelt
[
en
]
phát âm swansdown
swansdown
[
en
]
phát âm pinstripes
pinstripes
[
en
]
phát âm swanskin
swanskin
[
en
]
phát âm linsey
linsey
[
en
]
phát âm Ninon
Ninon
[
fr
]
phát âm bobbly
bobbly
[
en
]
phát âm taffetas
taffetas
[
fr
]
phát âm cretonne
cretonne
[
fr
]
phát âm flannelette
flannelette
[
en
]
phát âm Madras
Madras
[
en
]
phát âm kirtle
kirtle
[
en
]
phát âm marabout
marabout
[
en
]
phát âm veloutine
veloutine
[
en
]
phát âm zanella
zanella
[
it
]
phát âm hopsack
hopsack
[
en
]
phát âm bombazine
bombazine
[
en
]
phát âm musselin
musselin
[
fr
]
phát âm shantung
shantung
[
fr
]
phát âm batiste
batiste
[
en
]
phát âm jaspe
jaspe
[
es
]
phát âm poplin
poplin
[
en
]
phát âm lamé
lamé
[
fr
]
phát âm woolsey
woolsey
[
en
]
phát âm cotton boll
cotton boll
[
en
]
phát âm Huke
Huke
[
en
]
phát âm bengaline
bengaline
[
en
]
phát âm tissu-éponge
tissu-éponge
[
fr
]
phát âm בַּד
בַּד
[
he
]
phát âm challis
challis
[
en
]
phát âm moreen
moreen
[
et
]
phát âm flanelle
flanelle
[
fr
]
phát âm cendal
cendal
[
es
]
phát âm Crimplene
Crimplene
[
en
]
phát âm pongee
pongee
[
en
]
1
2
Tiếp