Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
weather
Đăng ký theo dõi weather phát âm
782 từ được đánh dấu là "weather".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 雪
雪
[
zh
]
phát âm rain
rain
[
en
]
phát âm Plymouth
Plymouth
[
en
]
phát âm snow
snow
[
en
]
phát âm thunder
thunder
[
en
]
phát âm drought
drought
[
en
]
phát âm hurricane
hurricane
[
en
]
phát âm storm
storm
[
en
]
phát âm 雨
雨
[
ja
]
phát âm Thames
Thames
[
en
]
phát âm Portland
Portland
[
en
]
phát âm tornado
tornado
[
en
]
phát âm mgła
mgła
[
pl
]
phát âm frost
frost
[
en
]
phát âm gaoth
gaoth
[
ga
]
phát âm thermometer
thermometer
[
en
]
phát âm 津波
津波
[
ja
]
phát âm Schnee
Schnee
[
de
]
phát âm precipitation
precipitation
[
en
]
phát âm cyclone
cyclone
[
en
]
phát âm couche
couche
[
fr
]
phát âm nuage
nuage
[
fr
]
phát âm condensation
condensation
[
en
]
phát âm Shannon
Shannon
[
en
]
phát âm cumulonimbus
cumulonimbus
[
en
]
phát âm 雲
雲
[
ja
]
phát âm yağmur
yağmur
[
tr
]
phát âm 降る
降る
[
ja
]
phát âm 雷
雷
[
ja
]
phát âm sunshine
sunshine
[
en
]
phát âm blizzard
blizzard
[
en
]
phát âm aimsir
aimsir
[
ga
]
phát âm spéir
spéir
[
ga
]
phát âm Bailey
Bailey
[
en
]
phát âm squall
squall
[
en
]
phát âm 天気
天気
[
ja
]
phát âm wind (2 pronunciations)
wind (2 pronunciations)
[
en
]
phát âm raz-de-marée
raz-de-marée
[
fr
]
phát âm grain
grain
[
en
]
phát âm wind (noun)
wind (noun)
[
en
]
phát âm あめ(雨)
あめ(雨)
[
ja
]
phát âm wuthering
wuthering
[
en
]
phát âm sonnig
sonnig
[
de
]
phát âm barometer
barometer
[
en
]
phát âm hailstorm
hailstorm
[
en
]
phát âm Levant
Levant
[
en
]
phát âm Dover
Dover
[
en
]
phát âm blitz
blitz
[
de
]
phát âm Grésil
Grésil
[
fr
]
phát âm flux
flux
[
en
]
phát âm El Niño
El Niño
[
es
]
phát âm тепло
тепло
[
ru
]
phát âm tropical
tropical
[
en
]
phát âm nublado
nublado
[
es
]
phát âm plumbeo
plumbeo
[
it
]
phát âm gaoithe
gaoithe
[
ga
]
phát âm cirrus
cirrus
[
en
]
phát âm 曇り
曇り
[
ja
]
phát âm 小雨
小雨
[
ja
]
phát âm hagel
hagel
[
de
]
phát âm grêle
grêle
[
fr
]
phát âm foggiest
foggiest
[
en
]
phát âm opposition
opposition
[
en
]
phát âm stratocumulus
stratocumulus
[
fr
]
phát âm doorweekt
doorweekt
[
nl
]
phát âm Un temps de chien
Un temps de chien
[
fr
]
phát âm déšť
déšť
[
cs
]
phát âm barometric pressure
barometric pressure
[
en
]
phát âm 台風
台風
[
ja
]
phát âm ame (雨)
ame (雨)
[
ja
]
phát âm chilly
chilly
[
en
]
phát âm perturbation
perturbation
[
en
]
phát âm sleet
sleet
[
en
]
phát âm Forties
Forties
[
en
]
phát âm reflux
reflux
[
fr
]
phát âm pogoda
pogoda
[
pl
]
phát âm humidity
humidity
[
en
]
phát âm Streusalz
Streusalz
[
de
]
phát âm saturation
saturation
[
en
]
phát âm wight
wight
[
en
]
phát âm haze
haze
[
en
]
phát âm forth
forth
[
en
]
phát âm Donnerwetter
Donnerwetter
[
de
]
phát âm 村雨 murasame
村雨 murasame
[
ja
]
phát âm 晴れ
晴れ
[
ja
]
phát âm tornadoes
tornadoes
[
en
]
phát âm turbulence
turbulence
[
en
]
phát âm drizzling
drizzling
[
en
]
phát âm deszcz
deszcz
[
pl
]
phát âm fisher
fisher
[
en
]
phát âm Cumulus
Cumulus
[
la
]
phát âm meteorologia
meteorologia
[
pl
]
phát âm Schneefall
Schneefall
[
de
]
phát âm dunst
dunst
[
de
]
phát âm Stratopause
Stratopause
[
fr
]
phát âm mróz
mróz
[
pl
]
phát âm fetch
fetch
[
en
]
phát âm altocumulus
altocumulus
[
en
]
phát âm altostratus
altostratus
[
fr
]
phát âm Hurrikan
Hurrikan
[
de
]
1
2
3
4
5
6
7
8
Tiếp