Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
professions
Đăng ký theo dõi professions phát âm
923 từ được đánh dấu là "professions".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mentor
mentor
[
en
]
phát âm professor
professor
[
en
]
phát âm law
law
[
en
]
phát âm architect
architect
[
en
]
phát âm journalist
journalist
[
en
]
phát âm música
música
[
es
]
phát âm dentist
dentist
[
en
]
phát âm consultant
consultant
[
en
]
phát âm hoer
hoer
[
nl
]
phát âm chef
chef
[
fr
]
phát âm reporter
reporter
[
en
]
phát âm baker
baker
[
en
]
phát âm clown
clown
[
en
]
phát âm cámara
cámara
[
es
]
phát âm Ingenieur
Ingenieur
[
de
]
phát âm calculator
calculator
[
en
]
phát âm accountant
accountant
[
en
]
phát âm detective
detective
[
en
]
phát âm acteur
acteur
[
fr
]
phát âm farmer
farmer
[
en
]
phát âm matemática
matemática
[
pt
]
phát âm arquitecto
arquitecto
[
es
]
phát âm cowboy
cowboy
[
en
]
phát âm ingénieur
ingénieur
[
fr
]
phát âm policía
policía
[
es
]
phát âm minister
minister
[
en
]
phát âm astronauta
astronauta
[
es
]
phát âm stewardess
stewardess
[
en
]
phát âm farmacéutico
farmacéutico
[
es
]
phát âm dentista
dentista
[
pt
]
phát âm dompteur
dompteur
[
nl
]
phát âm Regisseur
Regisseur
[
de
]
phát âm chirurg
chirurg
[
de
]
phát âm coiffeur
coiffeur
[
fr
]
phát âm cantante
cantante
[
es
]
phát âm astronaut
astronaut
[
bs
]
phát âm danser
danser
[
fr
]
phát âm bartender
bartender
[
en
]
phát âm hostess
hostess
[
en
]
phát âm teller
teller
[
de
]
phát âm miner
miner
[
en
]
phát âm botanist
botanist
[
en
]
phát âm mediator
mediator
[
en
]
phát âm física
física
[
es
]
phát âm sultan
sultan
[
en
]
phát âm keeper
keeper
[
en
]
phát âm corrector
corrector
[
es
]
phát âm specialist
specialist
[
en
]
phát âm Dichter
Dichter
[
de
]
phát âm postman
postman
[
en
]
phát âm brigadier
brigadier
[
en
]
phát âm jurist
jurist
[
en
]
phát âm juriste
juriste
[
fr
]
phát âm química
química
[
es
]
phát âm psychologue
psychologue
[
fr
]
phát âm cazador
cazador
[
es
]
phát âm runner
runner
[
en
]
phát âm journaliste
journaliste
[
fr
]
phát âm financier
financier
[
fr
]
phát âm curator
curator
[
en
]
phát âm censor
censor
[
en
]
phát âm tailleur
tailleur
[
fr
]
phát âm arts
arts
[
en
]
phát âm auteur
auteur
[
fr
]
phát âm harpist
harpist
[
en
]
phát âm danseur
danseur
[
fr
]
phát âm fitter
fitter
[
en
]
phát âm Gouverneur
Gouverneur
[
fr
]
phát âm venter
venter
[
nl
]
phát âm regent
regent
[
en
]
phát âm consul
consul
[
en
]
phát âm jockey
jockey
[
en
]
phát âm secretaria
secretaria
[
es
]
phát âm 记者
记者
[
zh
]
phát âm organist
organist
[
en
]
phát âm 가수
가수
[
ko
]
phát âm артист
артист
[
ru
]
phát âm militar
militar
[
es
]
phát âm verpleegkundige
verpleegkundige
[
nl
]
phát âm douane
douane
[
fr
]
phát âm actrice
actrice
[
fr
]
phát âm estadística
estadística
[
es
]
phát âm modelo
modelo
[
es
]
phát âm impresario
impresario
[
en
]
phát âm electricista
electricista
[
es
]
phát âm magiër
magiër
[
nl
]
phát âm fisioterapeuta
fisioterapeuta
[
it
]
phát âm نجار
نجار
[
ar
]
phát âm cellist
cellist
[
en
]
phát âm bassist
bassist
[
en
]
phát âm boerin
boerin
[
nl
]
phát âm Apotheker
Apotheker
[
de
]
phát âm attaché
attaché
[
en
]
phát âm cameraman
cameraman
[
en
]
phát âm Juwelier
Juwelier
[
de
]
phát âm cocinera
cocinera
[
es
]
phát âm instituteur
instituteur
[
fr
]
phát âm orator
orator
[
en
]
phát âm tandarts
tandarts
[
nl
]
phát âm secretaris
secretaris
[
nl
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp