Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
mammals
Đăng ký theo dõi mammals phát âm
573 từ được đánh dấu là "mammals".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm squirrel
squirrel
[
en
]
phát âm llama
llama
[
es
]
phát âm hare
hare
[
en
]
phát âm giraffe
giraffe
[
en
]
phát âm hamster
hamster
[
en
]
phát âm собака
собака
[
ru
]
phát âm fox
fox
[
en
]
phát âm gorilla
gorilla
[
en
]
phát âm vos
vos
[
fr
]
phát âm monkey
monkey
[
en
]
phát âm big
big
[
en
]
phát âm coyote
coyote
[
en
]
phát âm whale
whale
[
en
]
phát âm bat
bat
[
en
]
phát âm dolphin
dolphin
[
en
]
phát âm alpaca
alpaca
[
it
]
phát âm platypus
platypus
[
en
]
phát âm cattle
cattle
[
en
]
phát âm gazelle
gazelle
[
fr
]
phát âm armadillo
armadillo
[
es
]
phát âm rhinoceros
rhinoceros
[
en
]
phát âm ruin
ruin
[
en
]
phát âm lynx
lynx
[
en
]
phát âm mice
mice
[
en
]
phát âm hyena
hyena
[
en
]
phát âm toro
toro
[
it
]
phát âm wombat
wombat
[
en
]
phát âm boar
boar
[
en
]
phát âm anteater
anteater
[
en
]
phát âm Homo sapiens
Homo sapiens
[
en
]
phát âm Tapir
Tapir
[
en
]
phát âm aap
aap
[
nl
]
phát âm вовк
вовк
[
uk
]
phát âm paco
paco
[
es
]
phát âm коза
коза
[
ru
]
phát âm bison
bison
[
en
]
phát âm otter
otter
[
en
]
phát âm walrus
walrus
[
en
]
phát âm chinchilla
chinchilla
[
es
]
phát âm bonobo
bonobo
[
en
]
phát âm кролик
кролик
[
ru
]
phát âm collie
collie
[
en
]
phát âm okapi
okapi
[
de
]
phát âm labrador
labrador
[
es
]
phát âm yak
yak
[
en
]
phát âm królik
królik
[
pl
]
phát âm corpus callosum
corpus callosum
[
en
]
phát âm boxer
boxer
[
en
]
phát âm quoll
quoll
[
en
]
phát âm gatto
gatto
[
it
]
phát âm lupus
lupus
[
en
]
phát âm morse
morse
[
en
]
phát âm opossum
opossum
[
en
]
phát âm 虎
虎
[
ja
]
phát âm олень
олень
[
ru
]
phát âm Lori
Lori
[
en
]
phát âm whales
whales
[
en
]
phát âm Tusk
Tusk
[
en
]
phát âm ocelot
ocelot
[
en
]
phát âm kees
kees
[
nl
]
phát âm weasel
weasel
[
en
]
phát âm mink
mink
[
en
]
phát âm poney
poney
[
fr
]
phát âm Kater
Kater
[
de
]
phát âm fret
fret
[
en
]
phát âm bats
bats
[
en
]
phát âm γάτα
γάτα
[
el
]
phát âm rund
rund
[
de
]
phát âm great ape
great ape
[
en
]
phát âm maki
maki
[
nl
]
phát âm mandrill
mandrill
[
en
]
phát âm Wisent
Wisent
[
de
]
phát âm Pitbull
Pitbull
[
nl
]
phát âm dolfijn
dolfijn
[
nl
]
phát âm spaniel
spaniel
[
nl
]
phát âm eland
eland
[
en
]
phát âm nijlpaard
nijlpaard
[
nl
]
phát âm Hengst
Hengst
[
de
]
phát âm Pongo
Pongo
[
it
]
phát âm лисиця
лисиця
[
uk
]
phát âm кішка
кішка
[
uk
]
phát âm Homo heidelbergensis
Homo heidelbergensis
[
en
]
phát âm Tasmanian Devil
Tasmanian Devil
[
en
]
phát âm anoa
anoa
[
cs
]
phát âm Auerochse
Auerochse
[
de
]
phát âm дельфін
дельфін
[
uk
]
phát âm bever
bever
[
nl
]
phát âm 白暨豚
白暨豚
[
zh
]
phát âm capibara
capibara
[
es
]
phát âm marmot
marmot
[
nl
]
phát âm bulldog
bulldog
[
nl
]
phát âm gopher
gopher
[
en
]
phát âm meerkat
meerkat
[
en
]
phát âm orka
orka
[
nl
]
phát âm 豹
豹
[
ja
]
phát âm dugong
dugong
[
en
]
phát âm caracal
caracal
[
ro
]
phát âm лоша
лоша
[
uk
]
phát âm Panter
Panter
[
tr
]
phát âm paka
paka
[
nl
]
1
2
3
4
5
6
Tiếp