Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
verb present tense
Đăng ký theo dõi verb present tense phát âm
636 từ được đánh dấu là "verb present tense".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm go
go
[
en
]
phát âm does
does
[
en
]
phát âm see
see
[
en
]
phát âm you're
you're
[
en
]
phát âm play
play
[
en
]
phát âm drink
drink
[
en
]
phát âm advantages
advantages
[
en
]
phát âm claw
claw
[
en
]
phát âm ought
ought
[
en
]
phát âm changes
changes
[
en
]
phát âm breathing
breathing
[
en
]
phát âm following
following
[
en
]
phát âm books
books
[
en
]
phát âm marketing
marketing
[
en
]
phát âm rocks
rocks
[
en
]
phát âm fly
fly
[
en
]
phát âm Training
Training
[
en
]
phát âm annoying
annoying
[
en
]
phát âm resulting
resulting
[
en
]
phát âm jogging
jogging
[
en
]
phát âm beaches
beaches
[
en
]
phát âm cycling
cycling
[
en
]
phát âm 가요
가요
[
ko
]
phát âm talking
talking
[
en
]
phát âm studying
studying
[
en
]
phát âm prevent
prevent
[
en
]
phát âm struggle
struggle
[
en
]
phát âm squirrels
squirrels
[
en
]
phát âm fascinating
fascinating
[
en
]
phát âm spill
spill
[
en
]
phát âm kidding
kidding
[
en
]
phát âm harass
harass
[
en
]
phát âm screening
screening
[
en
]
phát âm eats
eats
[
en
]
phát âm disturbing
disturbing
[
en
]
phát âm having
having
[
en
]
phát âm sentences
sentences
[
en
]
phát âm climbing
climbing
[
en
]
phát âm sleeping
sleeping
[
en
]
phát âm lurking
lurking
[
en
]
phát âm embarrassing
embarrassing
[
en
]
phát âm abiding
abiding
[
en
]
phát âm vagabonding
vagabonding
[
en
]
phát âm multitasking
multitasking
[
en
]
phát âm watches
watches
[
en
]
phát âm coming
coming
[
en
]
phát âm disadvantages
disadvantages
[
en
]
phát âm ringing
ringing
[
en
]
phát âm poised
poised
[
en
]
phát âm prejudices
prejudices
[
en
]
phát âm drinks
drinks
[
en
]
phát âm lies
lies
[
en
]
phát âm coming out
coming out
[
fr
]
phát âm buys
buys
[
en
]
phát âm deserts
deserts
[
en
]
phát âm scoring
scoring
[
en
]
phát âm flabbergasting
flabbergasting
[
en
]
phát âm convincing
convincing
[
en
]
phát âm printing
printing
[
en
]
phát âm shocking
shocking
[
en
]
phát âm dismissing
dismissing
[
en
]
phát âm saying
saying
[
en
]
phát âm presents
presents
[
en
]
phát âm discombobulating
discombobulating
[
en
]
phát âm claws
claws
[
en
]
phát âm heating
heating
[
en
]
phát âm ascending
ascending
[
en
]
phát âm adds
adds
[
en
]
phát âm gossiping
gossiping
[
en
]
phát âm meddling
meddling
[
en
]
phát âm Surges
Surges
[
en
]
phát âm races
races
[
en
]
phát âm alluring
alluring
[
en
]
phát âm tongs
tongs
[
en
]
phát âm knitting
knitting
[
en
]
phát âm excruciating
excruciating
[
en
]
phát âm ensuring
ensuring
[
en
]
phát âm standing
standing
[
en
]
phát âm peeps
peeps
[
en
]
phát âm counting
counting
[
en
]
phát âm peers
peers
[
en
]
phát âm bruises
bruises
[
en
]
phát âm loads
loads
[
en
]
phát âm thunders
thunders
[
en
]
phát âm chafing
chafing
[
en
]
phát âm evade
evade
[
en
]
phát âm mediating
mediating
[
en
]
phát âm stocking
stocking
[
en
]
phát âm farming
farming
[
en
]
phát âm swims
swims
[
en
]
phát âm jesting
jesting
[
en
]
phát âm bellows
bellows
[
en
]
phát âm snorkeling
snorkeling
[
en
]
phát âm falls
falls
[
en
]
phát âm lead (verb)
lead (verb)
[
en
]
phát âm produces
produces
[
en
]
phát âm focuses
focuses
[
en
]
phát âm shoulders
shoulders
[
en
]
phát âm anti-aliasing
anti-aliasing
[
en
]
phát âm turns
turns
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
Tiếp