Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
grammar
Đăng ký theo dõi grammar phát âm
458 từ được đánh dấu là "grammar".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm adjective
adjective
[
en
]
phát âm literally
literally
[
en
]
phát âm auxiliary
auxiliary
[
en
]
phát âm subject
subject
[
en
]
phát âm plural
plural
[
en
]
phát âm thus
thus
[
en
]
phát âm sentence
sentence
[
en
]
phát âm verb
verb
[
en
]
phát âm spell
spell
[
en
]
phát âm conjunción
conjunción
[
es
]
phát âm sustantivo
sustantivo
[
es
]
phát âm relative
relative
[
en
]
phát âm telaffuz
telaffuz
[
tr
]
phát âm phrase
phrase
[
en
]
phát âm adverb
adverb
[
en
]
phát âm somebody
somebody
[
en
]
phát âm singular
singular
[
en
]
phát âm metaphor
metaphor
[
en
]
phát âm assonance
assonance
[
en
]
phát âm ablative
ablative
[
en
]
phát âm participle
participle
[
en
]
phát âm definite
definite
[
en
]
phát âm inflection
inflection
[
en
]
phát âm possessive
possessive
[
en
]
phát âm personal pronouns
personal pronouns
[
en
]
phát âm instrumental
instrumental
[
en
]
phát âm adverbial
adverbial
[
es
]
phát âm syntax
syntax
[
en
]
phát âm grocer's apostrophe
grocer's apostrophe
[
en
]
phát âm morpheme
morpheme
[
en
]
phát âm modal
modal
[
es
]
phát âm past participle
past participle
[
en
]
phát âm anu
anu
[
fi
]
phát âm pronombre
pronombre
[
es
]
phát âm exegese
exegese
[
pt
]
phát âm indefinite
indefinite
[
en
]
phát âm imperative
imperative
[
en
]
phát âm furigana
furigana
[
ja
]
phát âm unlike
unlike
[
en
]
phát âm personification
personification
[
en
]
phát âm demonstrative pronouns
demonstrative pronouns
[
en
]
phát âm couldn't have
couldn't have
[
en
]
phát âm accusative
accusative
[
en
]
phát âm точка
точка
[
ru
]
phát âm bijvoeglijk naamwoord
bijvoeglijk naamwoord
[
nl
]
phát âm genitiv
genitiv
[
de
]
phát âm Present continuous
Present continuous
[
en
]
phát âm czas
czas
[
pl
]
phát âm ono
ono
[
es
]
phát âm copula
copula
[
en
]
phát âm Present Perfect
Present Perfect
[
en
]
phát âm klinker
klinker
[
af
]
phát âm futurum
futurum
[
nl
]
phát âm predication
predication
[
en
]
phát âm nominative
nominative
[
en
]
phát âm first person singular
first person singular
[
en
]
phát âm genitive
genitive
[
en
]
phát âm third-person
third-person
[
en
]
phát âm inchoative
inchoative
[
en
]
phát âm suffixes
suffixes
[
en
]
phát âm القواعد
القواعد
[
ar
]
phát âm Eigenschaftswörter
Eigenschaftswörter
[
de
]
phát âm negation
negation
[
en
]
phát âm słowo
słowo
[
pl
]
phát âm non-count
non-count
[
en
]
phát âm conjugations
conjugations
[
en
]
phát âm Orthographie
Orthographie
[
de
]
phát âm personal pronoun
personal pronoun
[
en
]
phát âm odczasownikowy
odczasownikowy
[
pl
]
phát âm sincope
sincope
[
it
]
phát âm pangngalan
pangngalan
[
tl
]
phát âm Nunation
Nunation
[
en
]
phát âm indefinita
indefinita
[
de
]
phát âm first-person
first-person
[
en
]
phát âm part of speech
part of speech
[
en
]
phát âm 文法 ぶんぽう
文法 ぶんぽう
[
ja
]
phát âm objective complement
objective complement
[
en
]
phát âm inflexion
inflexion
[
en
]
phát âm ablativus
ablativus
[
la
]
phát âm liczebnik
liczebnik
[
pl
]
phát âm modally
modally
[
en
]
phát âm Bindewörter
Bindewörter
[
de
]
phát âm Balarila
Balarila
[
tl
]
phát âm onderwerp
onderwerp
[
af
]
phát âm split infinitive
split infinitive
[
en
]
phát âm preterite
preterite
[
en
]
phát âm vocative
vocative
[
en
]
phát âm Umstandswörter
Umstandswörter
[
de
]
phát âm syncretism
syncretism
[
en
]
phát âm transitive
transitive
[
en
]
phát âm Patinig
Patinig
[
tl
]
phát âm predicate
predicate
[
en
]
phát âm voorzetsel
voorzetsel
[
nl
]
phát âm wederkerend voornaamwoord
wederkerend voornaamwoord
[
nl
]
phát âm Katinig
Katinig
[
tl
]
phát âm copular
copular
[
es
]
phát âm third person singular
third person singular
[
en
]
phát âm predicate (noun)
predicate (noun)
[
en
]
phát âm superessive
superessive
[
en
]
phát âm a (article)
a (article)
[
en
]
1
2
3
4
5
Tiếp