Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
adjectif
Đăng ký theo dõi adjectif phát âm
1.223 từ được đánh dấu là "adjectif".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm tu
tu
[
fr
]
phát âm mobile
mobile
[
en
]
phát âm anal
anal
[
en
]
phát âm cordial
cordial
[
en
]
phát âm normal
normal
[
es
]
phát âm global
global
[
en
]
phát âm certain
certain
[
en
]
phát âm Pelé
Pelé
[
pt
]
phát âm gentil
gentil
[
fr
]
phát âm automobile
automobile
[
en
]
phát âm rectangle
rectangle
[
en
]
phát âm poignant
poignant
[
en
]
phát âm dry
dry
[
en
]
phát âm dual
dual
[
en
]
phát âm rare
rare
[
en
]
phát âm digital
digital
[
en
]
phát âm cultural
cultural
[
en
]
phát âm bizarre
bizarre
[
en
]
phát âm select
select
[
en
]
phát âm plural
plural
[
en
]
phát âm secret
secret
[
en
]
phát âm arrogant
arrogant
[
en
]
phát âm local
local
[
en
]
phát âm open
open
[
en
]
phát âm adjacent
adjacent
[
en
]
phát âm succinct
succinct
[
en
]
phát âm protestant
protestant
[
en
]
phát âm immature
immature
[
en
]
phát âm permanent
permanent
[
en
]
phát âm exact
exact
[
en
]
phát âm probable
probable
[
en
]
phát âm civil
civil
[
en
]
phát âm dominant
dominant
[
en
]
phát âm petite
petite
[
en
]
phát âm omnipotent
omnipotent
[
en
]
phát âm public
public
[
en
]
phát âm Seul
Seul
[
fr
]
phát âm Haut
Haut
[
fr
]
phát âm grave
grave
[
en
]
phát âm relax
relax
[
en
]
phát âm off
off
[
en
]
phát âm crucial
crucial
[
en
]
phát âm extra
extra
[
en
]
phát âm strict
strict
[
en
]
phát âm bas
bas
[
fr
]
phát âm suave
suave
[
en
]
phát âm indulgent
indulgent
[
en
]
phát âm maritime
maritime
[
en
]
phát âm extraterrestre
extraterrestre
[
es
]
phát âm mental
mental
[
en
]
phát âm principal
principal
[
en
]
phát âm municipal
municipal
[
en
]
phát âm imperturbable
imperturbable
[
en
]
phát âm efficient
efficient
[
en
]
phát âm sublime
sublime
[
en
]
phát âm triple
triple
[
en
]
phát âm initial
initial
[
en
]
phát âm adolescent
adolescent
[
en
]
phát âm invincible
invincible
[
en
]
phát âm insatiable
insatiable
[
en
]
phát âm charitable
charitable
[
en
]
phát âm occidental
occidental
[
en
]
phát âm carré
carré
[
fr
]
phát âm potable
potable
[
en
]
phát âm express
express
[
en
]
phát âm endocrine
endocrine
[
en
]
phát âm incroyable
incroyable
[
fr
]
phát âm oral
oral
[
en
]
phát âm infernal
infernal
[
fr
]
phát âm hippie
hippie
[
en
]
phát âm fluent
fluent
[
en
]
phát âm cumulative
cumulative
[
en
]
phát âm durable
durable
[
en
]
phát âm proverbial
proverbial
[
en
]
phát âm insane
insane
[
en
]
phát âm longitudinal
longitudinal
[
en
]
phát âm Amish
Amish
[
en
]
phát âm inexorable
inexorable
[
en
]
phát âm macchiato
macchiato
[
it
]
phát âm vertical
vertical
[
en
]
phát âm cannibal
cannibal
[
en
]
phát âm architectural
architectural
[
en
]
phát âm nasal
nasal
[
en
]
phát âm voisin
voisin
[
fr
]
phát âm assez
assez
[
fr
]
phát âm punk
punk
[
en
]
phát âm vigilant
vigilant
[
en
]
phát âm incorrigible
incorrigible
[
en
]
phát âm transcontinental
transcontinental
[
es
]
phát âm groggy
groggy
[
en
]
phát âm portable
portable
[
fr
]
phát âm agréable
agréable
[
fr
]
phát âm elle est grosse
elle est grosse
[
fr
]
phát âm incalculable
incalculable
[
es
]
phát âm scout
scout
[
en
]
phát âm acute
acute
[
en
]
phát âm laxatif
laxatif
[
fr
]
phát âm gourd
gourd
[
en
]
phát âm misanthrope
misanthrope
[
en
]
phát âm ultra
ultra
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp